Giải pháp cách nhiệt ba trong một của tấm bông thủy tinh

Diễn ra ngày càng cực đoan, biến đổi khí hậu đã khiến nhiệt độ mùa hè tại việt nam liên tục lập những kỷ lục mới. Năm 2024 ghi nhận hàng loạt đợt nắng nóng kéo dài, có thời điểm nhiệt độ ngoài trời vượt 40°c tại nhiều khu vực trên cả nước. Thực trạng này tạo ra thách thức lớn cho việc duy trì môi trường sống và làm việc dễ chịu, đồng thời đặt áp lực không nhỏ lên chi phí điện năng của các hộ gia đình và doanh nghiệp.

Vì sao cần chống nóng cho trần nhà

Tăng cao theo từng đợt nắng nóng cực đoan, nhiệt độ ngoài trời khiến mái nhà trở thành “tấm hấp thụ nhiệt” khổng lồ của mỗi công trình. Các khảo sát thực tế cho thấy bề mặt mái tôn có thể đạt 65 – 75°c trong những ngày nắng gắt, còn mái bê tông không được cách nhiệt cũng dễ dàng vượt 55 – 60°c. Lượng nhiệt lớn này truyền trực tiếp xuống không gian bên trong, khiến nhiệt độ phòng tăng mạnh ngay cả khi hệ thống làm mát vận hành tối đa.

Có đến 35 – 40% nhiệt lượng xâm nhập vào công trình xuất phát từ trần và mái, và tỷ lệ này còn cao hơn ở những công trình có diện tích mái lớn như nhà xưởng, nhà kho hoặc tầng áp mái chung cư. Chính vì vậy, giải pháp cách nhiệt cho trần và mái luôn mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc hạ nhiệt không gian sống và làm việc, đồng thời giảm tải đáng kể cho hệ thống làm mát.

Khi giải quyết vấn đề từ gốc bằng cách ngăn nhiệt truyền qua trần, quý vị sẽ đạt được các lợi ích sau:

  • Giảm 5-8°c nhiệt độ không khí trong nhà.
  • Tiết kiệm 25-30% điện năng cho hệ thống làm mát.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị điện lạnh.
  • Tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng không khí.

Phân tích khả năng chống nóng của bông thủy tinh

Với cấu tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn có đường kính chỉ 3 – 5 micromet, bông thủy tinh chống nóng nổi bật như một vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu túi khí li ti. Chính các khoang khí này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt qua cả ba cơ chế: dẫn nhiệt – đối lưu – bức xạ, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội trong nhiều điều kiện ứng dụng.

  • Khối lượng riêng thấp: 12-48 kg/m³, không gây tải trọng lớn cho kết cấu.
  • Hệ số dẫn nhiệt λ: chỉ 0,032-0,040 w/m.k (thấp hơn đáng kể so với bê tông: 1,7 w/m.k hay thép: 50 w/m.k).
  • Khả năng chịu nhiệt: từ -50°c đến 250°c.
  • Khả năng chống cháy: không cháy, không phát sinh khói độc khi tiếp xúc với lửa.
  • Khả năng chống thấm nước: không thấm nước khi được phủ lớp bạc hoặc nhôm.

Bông thủy tinh có thể ứng dụng hiệu quả cho nhiều loại trần khác nhau: trần thạch cao, trần bê tông, mái tôn, mái ngói, và trần gỗ. Đặc biệt, với khả năng chống cháy vượt trội, vật liệu này đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn cháy cho công trình xây dựng.

Ưu điểm của vật liệu

Hiệu suất cách nhiệt vượt trội

Chỉ với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0,035 w/m.k, bông thủy tinh đã chứng minh khả năng giảm truyền nhiệt qua trần mái một cách vượt trội. Các thử nghiệm thực tế trên mô hình nhà mái tôn cho thấy lớp bông dày 50mm có thể giúp nhiệt độ bên trong giảm 7 – 8°c so với công trình không được cách nhiệt, ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời lên tới 38°c.

Chính cấu trúc đặc trưng của bông thủy tinh – nơi hàng triệu túi khí siêu nhỏ được tạo thành từ các sợi thủy tinh mảnh chỉ vài micromet – đã tạo nên hiệu quả cách nhiệt này. Những túi khí li ti hoạt động như “bẫy nhiệt”, hạn chế tối đa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không gian sống, giúp môi trường trong nhà luôn mát hơn, ổn định hơn và giảm tải đáng kể cho hệ thống làm mát.

Khả năng cách âm ấn tượng

Không chỉ dừng lại ở khả năng chống nóng, hiệu quả cách âm vượt trội cũng là ưu điểm nổi bật giúp bông thủy tinh trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình hiện nay. Với hệ số hấp thụ âm nrc đạt 0,85 – 0,95 ở dải tần 500 – 2000hz, vật liệu này giảm thiểu rõ rệt tiếng ồn truyền từ mái nhà, đặc biệt là tiếng mưa rơi trên mái tôn – vấn đề vốn rất phổ biến tại các công trình ở việt nam.

Ở những không gian đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng ngủ, phòng họp hay studio, lớp bông thủy tinh dày 75 – 100mm còn có thể giảm cường độ âm thanh truyền qua trần tới 25 – 30db, tương đương mức giảm âm xuống chỉ còn khoảng 1/8 so với âm lượng ban đầu. Nhờ đó, môi trường bên trong luôn được giữ ổn định, dễ chịu và đáp ứng tốt các yêu cầu về tiêu chuẩn âm học.

Khả năng chống cháy và an toàn cháy nổ

Được xếp vào nhóm vật liệu không cháy a1 theo tiêu chuẩn en 13501-1, bông thủy tinh – với điểm nóng chảy vượt ngưỡng 700°c – mang đến mức độ an toàn vượt trội cho các công trình hiện đại. Chính đặc tính không bắt lửa và ổn định ở nhiệt độ cao đã giúp vật liệu này đáp ứng trọn vẹn các yêu cầu khắt khe về phòng cháy chữa cháy trong lĩnh vực xây dựng.

Khi xảy ra hỏa hoạn, bông thủy tinh không sinh khói độc, không duy trì ngọn lửa và còn góp phần làm chậm quá trình cháy lan, từ đó tạo ra “khoảng đệm thời gian” quan trọng hỗ trợ công tác sơ tán và cứu hộ. Đây cũng là lý do bông thủy tinh luôn được ưu tiên trong các hệ mái, trần và vách ngăn cần đảm bảo an toàn cháy nổ ở mức cao.

Độ bền và tuổi thọ cao

Sở hữu thành phần chính là sợi thủy tinh vô cơ, bông thủy tinh duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt 15 – 20 năm khi được thi công đúng kỹ thuật. Không bị phân hủy sinh học, không mục nát và hoàn toàn không bị côn trùng hay mối mọt tấn công, vật liệu này vượt trội hơn hẳn so với nhiều dòng vật liệu hữu cơ truyền thống.

Đối với các sản phẩm bông thủy tinh cao cấp, lớp phủ nhôm hoặc giấy kraft còn tăng cường khả năng chống ẩm, giúp vật liệu hoạt động hiệu quả ngay cả trong những khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vậy, bông thủy tinh trở thành lựa chọn bền vững, an toàn và tối ưu cho trần nhà, mái tôn và các hệ thống cách nhiệt hiện đại.

Các dạng bông thủy tinh dùng cho trần nhà

Thị trường hiện cung cấp nhiều dạng bông thủy tinh khác nhau, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng và điều kiện lắp đặt cụ thể:

Bông thủy tinh dạng cuộn trơn

Phổ biến nhất trong các dòng vật liệu cách nhiệt, bông thủy tinh dạng cuộn trơn được tạo thành từ những sợi thủy tinh liên kết thành tấm mềm, dễ uốn, với độ dày dao động từ 25 – 100mm và khối lượng riêng 12 – 24kg/m³. Nhờ đặc tính linh hoạt, loại vật liệu này đặc biệt phù hợp cho không gian rộng, ít góc cạnh, nơi yêu cầu thi công nhanh và tiết kiệm chi phí.

Lợi thế lớn nhất của bông thủy tinh dạng cuộn trơn nằm ở giá thành hợp lý và khả năng thi công thuận tiện. Tuy vậy, để duy trì hiệu quả lâu dài, vật liệu cần được kết hợp thêm lớp chống ẩm hoặc màng hdpe nhằm hạn chế khả năng hút ẩm từ môi trường.

Bông thủy tinh phủ bạc 

Tăng cường khả năng phản xạ nhiệt bức xạ lên tới 95%, bông thủy tinh phủ bạc (fsk – foil scrim kraft) trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Cấu trúc đặc trưng gồm lớp nhôm mỏng, lưới sợi thủy tinh gia cường và giấy kraft không chỉ giúp hạn chế nhiệt bức xạ mà còn bảo vệ vật liệu khỏi hơi ẩm, bụi bẩn và tác động môi trường.

Phát huy hiệu quả tối đa khi được lắp đặt với mặt bạc hướng về phía nguồn nhiệt cao, dòng bông thủy tinh này đặc biệt phù hợp cho mái tôn và các khu vực chịu bức xạ nhiệt mạnh. Dù có mức giá cao hơn khoảng 15 – 20% so với dạng trơn, hiệu quả cách nhiệt vượt trội và độ bền dài hạn giúp sản phẩm trở thành giải pháp kinh tế hơn trong suốt vòng đời công trình.

  1. Tấm bông thủy tinh định hình

Sở hữu độ cứng vượt trội và khả năng giữ form ổn định, tấm bông thủy tinh định hình trở thành lựa chọn chuyên dụng cho các hệ thống trần treo và trần kỹ thuật. Được ép khuôn theo kích thước tiêu chuẩn (thường 600×1200mm hoặc 600×600mm), dòng sản phẩm này có mật độ cao hơn – dao động trong khoảng 32 – 48kg/m³, đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền cơ học trong môi trường công trình hiện đại.

Không bị võng, không xô lệch và chịu lực tốt, tấm bông định hình còn cho phép tích hợp linh hoạt các lớp hoàn thiện như vải thủy tinh hoặc nhôm perforated, giúp gia tăng tính thẩm mỹ khi để lộ bề mặt mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt,  cách âm.

Ứng dụng thực tế của bông thủy tinh chống nóng trần nhà

Nhà ở dân dụng

Giảm nhiệt mái hiệu quả và tối ưu chi phí năng lượng chính là những giá trị mà bông thủy tinh mang lại cho nhà phố, biệt thự và căn hộ áp mái. Thực tế tại nhiều công trình dân dụng ở hà nội và tp.hcm cho thấy, khi lắp đặt lớp bông thủy tinh dày 50mm cho trần, nhiệt độ phòng có thể giảm 5 – 7°c trong các đợt nắng nóng, đồng thời giúp tiết kiệm 20 – 25% điện năng dùng cho máy lạnh.

Đặc biệt, tại penthouse và các căn hộ nằm ở tầng trên cùng, nơi chịu tác động trực tiếp từ nhiệt lượng của mái, bông thủy tinh càng phát huy rõ hiệu quả. Một lớp cách nhiệt ổn định, bền vững không chỉ cải thiện vi khí hậu trong nhà mà còn nâng cao chất lượng sinh hoạt hằng ngày của gia chủ.

  1. Nhà xưởng và công trình công nghiệp

Giảm nhiệt cho không gian sản xuất một cách rõ rệt, bông thủy tinh trở thành giải pháp không thể thiếu đối với các nhà xưởng và kho hàng sử dụng mái tôn diện tích lớn. Tại nhiều nhà máy ở bình dương và đồng nai, việc ứng dụng bông thủy tinh phủ bạc dày 75mm đã ghi nhận mức cải thiện nhiệt độ 8 – 10°c so với điều kiện trước khi thi công.

Không chỉ giảm nhiệt, bông thủy tinh còn hạn chế tiếng ồn từ mái tôn khi trời mưa, góp phần cải thiện môi trường lao động, giảm căng thẳng âm thanh và từ đó tăng năng suất làm việc của công nhân. Nhờ vậy, giải pháp này ngày càng được ưu tiên trong các công trình công nghiệp hiện đại.

  1. Không gian kỹ thuật đặc biệt

Ở những không gian kỹ thuật yêu cầu sự ổn định tuyệt đối về nhiệt độ và độ ồn – như phòng máy chủ, phòng điều khiển, phòng kỹ thuật điện hay studio âm nhạc – bông thủy tinh mật độ cao (32–48kg/m³) luôn được lựa chọn hàng đầu. Nhờ khả năng kết hợp song song giữa cách nhiệt và cách âm, vật liệu này giúp bảo vệ các thiết bị nhạy cảm, duy trì môi trường vận hành an toàn và ổn định.

Đặc biệt trong hệ thống kho lạnh, bông thủy tinh còn phát huy hiệu quả vượt trội khi ngăn nhiệt xâm nhập từ bên ngoài, giảm tải cho cụm máy làm lạnh. Từ đó, công trình không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng dài hạn.

Thi công bông thủy tinh chống nóng cho từng loại trần

  1. Trần thạch cao

Đối với trần thạch cao, bông thủy tinh thường được lắp đặt trước khi hoàn thiện tấm thạch cao. Quy trình thi công bao gồm:

  • Lắp đặt khung xương trần thạch cao theo thiết kế.
  • Trải bông thủy tinh lên trên khung xương, đảm bảo phủ kín toàn bộ diện tích.
  • Cố định bông bằng dây rút nhựa hoặc dây kẽm mạ kẽm.
  • Nếu sử dụng bông phủ bạc, đặt mặt bạc hướng xuống dưới.
  • Lắp đặt tấm thạch cao lên khung xương.
    Lưu ý quan trọng: cần đảm bảo không có khe hở giữa các tấm bông để tránh cầu nhiệt, đồng thời tránh nén ép bông quá mức làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
  1. Trần bê tông

Với trần bê tông, có hai phương án lắp đặt chính:

  • Phương án 1: dán trực tiếp: làm sạch bề mặt trần bê tông. Sử dụng keo chuyên dụng chịu nhiệt để dán bông thủy tinh. Ép nhẹ để đảm bảo bông bám dính hoàn toàn vào bề mặt trần. Có thể bổ sung các vít neo cơ học để tăng độ bám dính.
  • Phương án 2: lắp đặt khung phụ: lắp đặt hệ thống khung xương phụ bằng thép mạ kẽm hoặc nhôm. Đặt bông thủy tinh vào giữa các thanh khung. Cố định bông bằng dây rút hoặc lưới thép. Hoàn thiện bề mặt bằng tấm thạch cao, tấm nhựa pvc hoặc để trần tùy theo yêu cầu.
  1. Mái tôn

Đối với mái tôn, việc lắp đặt bông thủy tinh đòi hỏi kỹ thuật đặc biệt để đảm bảo hiệu quả và độ bền:

  • Trải bông thủy tinh dọc theo các xà gồ đỡ mái tôn.
  • Sử dụng dây thép mạ kẽm hoặc dây rút nhựa chịu nhiệt để cố định bông vào xà gồ.
  • Đối với bông phủ bạc, đặt mặt bạc hướng xuống dưới để tận dụng khả năng phản xạ nhiệt.
  • Bổ sung lớp màng chống thấm nếu khu vực có nguy cơ thấm nước.
    Để tăng hiệu quả, có thể kết hợp bông thủy tinh với các giải pháp khác như sơn phản xạ nhiệt cho mái tôn hoặc lắp đặt hệ thống thông gió mái.

So sánh bông thủy tinh với các vật liệu chống nóng khác cho trần

Để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu cách nhiệt tối ưu, việc đánh giá đồng thời nhiều tiêu chí như khả năng chịu nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, trọng lượng và chi phí là điều bắt buộc. Chính vì vậy, một bảng so sánh chi tiết giữa bông thủy tinh và các vật liệu cách nhiệt phổ biến khác sẽ mang đến cái nhìn khách quan, giúp chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị thiết kế dễ dàng nhận diện ưu – nhược điểm của từng loại vật liệu trước khi áp dụng vào công trình.

Vật liệu Khả năng cách nhiệt (λ) Khả năng cách âm (nrc/stc) Dễ thi công Giá thành (vnd/m²) Độ bền (năm)
Bông thủy tinh 0,032-0,040 w/m.k 0,85-0,95 Dễ 150.000-250.000 15-20
Tấm xốp pe 0,045-0,055 w/m.k 0,2-0,3 Dễ 80.000-150.000 8-10
Gạch chống nóng 0,038-0,045 w/m.mk 0,1-0,2 Khó 350.000-500.000 >30
Tôn pu cách nhiệt 0,020-0,025 w/m.k 0,5-0,6 Trung bình 280.000-400.000 15-20

Nổi bật nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất cách nhiệt, khả năng cách âm và chi phí đầu tư, bông thủy tinh trở thành lựa chọn tối ưu cho phần lớn công trình dân dụng và công nghiệp.
Dù tấm xốp pe có mức giá thấp hơn, hiệu quả cách nhiệt và độ bền sử dụng lại kém xa, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm đặc trưng của việt nam.

Độ bền vượt trội là ưu điểm của gạch chống nóng, tuy nhiên loại vật liệu này lại đi kèm chi phí cao và yêu cầu thi công phức tạp, khiến việc ứng dụng trong các công trình đang sử dụng trở nên hạn chế.

Tôn pu – giải pháp cách nhiệt tích hợp cho công trình mới – mang lại hiệu quả tổng thể tốt, nhưng không phù hợp cho các dự án cải tạo và có mức đầu tư ban đầu cao hơn so với bông thủy tinh.

Gợi ý độ dày và tỷ trọng bông phù hợp cho từng loại công trình

Việc lựa chọn đúng độ dày và tỷ trọng bông thủy tinh là yếu tố quyết định đến hiệu quả cách nhiệt và tính kinh tế của giải pháp. Dưới đây là các khuyến nghị dựa trên kinh nghiệm thực tế:

  1. Nhà dân dụng
  • Độ dày khuyến nghị: 50mm.
  • Tỷ trọng: 12-24kg/m³.
  • Hiệu quả: giảm nhiệt độ trong nhà 5-7°c.
  • Chi phí trung bình: 150.000-180.000 vnd/m².
    Đối với nhà dân dụng, lớp bông 50mm là sự cân bằng tốt giữa hiệu quả và chi phí. Trong điều kiện khí hậu miền nam, có thể cân nhắc tăng lên 75mm nếu ngân sách cho phép.
  1. Nhà xưởng mái tôn
  • Độ dày khuyến nghị: 50-75mm.
  • Tỷ trọng: 24-32kg/m³.
  • Hiệu quả: giảm nhiệt độ trong xưởng 7-10°c.
  • Chi phí trung bình: 180.000-220.000 vnd/m².
    Nhà xưởng thường có diện tích mái lớn và chịu tác động nhiệt trực tiếp, nên cần bông có tỷ trọng cao hơn để duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài. Việc sử dụng bông phủ bạc sẽ tăng hiệu quả đáng kể trong điều kiện này.
  1. Phòng kỹ thuật, studio
  • Độ dày khuyến nghị: 75-100mm.
  • Tỷ trọng: 32-48kg/m³.
  • Hiệu quả: giảm nhiệt và cách âm tối ưu.
  • Chi phí trung bình: 220.000-280.000 vnd/m².

Tối ưu nhất cho những không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và âm thanh nghiêm ngặt chính là sử dụng bông thủy tinh mật độ cao với độ dày lớn hơn. Nhờ diện tích thường không quá lớn, tổng chi phí đầu tư cho các khu vực đặc thù này vẫn nằm trong mức ngân sách hợp lý, ngay cả khi nâng cấp vật liệu.

Cần lưu ý rằng hiệu quả cách nhiệt không tăng tuyến tính theo độ dày. Việc tăng độ dày từ 50mm lên 100mm không làm hiệu suất cách nhiệt tăng gấp đôi, mà chỉ cải thiện khoảng 30 – 40% theo quy luật suy giảm logarit của vật liệu cách nhiệt.

Bảo sơn – cung cấp và thi công bông thủy tinh chống nóng trần nhà

Công ty tnhh công nghiệp bảo sơn tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp và thi công vật liệu cách nhiệt, cách âm cho các công trình dân dụng và công nghiệp tại việt nam. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, bảo sơn cung cấp đa dạng sản phẩm bông thủy tinh từ các thương hiệu uy tín trong nước và quốc tế.

  1. Sản phẩm đa dạng
  • Bông thủy tinh cuộn trơn: độ dày 25-100mm, tỷ trọng 12-48kg/m³.
  • Bông thủy tinh phủ bạc fsk: tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm.
  • Tấm bông thủy tinh định hình: phù hợp cho trần treo, trần kỹ thuật.
  • Bông thủy tinh ống: giải pháp cách nhiệt cho đường ống kỹ thuật.
  1. Dịch vụ chuyên nghiệp
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí theo bản vẽ thực tế.
  • Khảo sát công trình và đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Thi công lắp đặt bởi đội ngũ kỹ thuật viên có chứng chỉ.
  • Bảo hành sản phẩm và thi công từ 5-10 năm.
  • Phương thức hợp tác linh hoạt.
  1. Phương thức hợp tác
  • Gửi diện tích và hình ảnh công trình cần cách nhiệt.
  • Nhận tư vấn và báo giá chi tiết trong vòng 24 giờ.
  • Khảo sát thực tế (nếu cần) và thống nhất phương án.
  • Ký hợp đồng và tiến hành thi công theo tiến độ.

Với phương châm “giải pháp hiệu quả – chi phí hợp lý”, bảo sơn cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh nhất thị trường.

Để nhận tư vấn chi tiết về giải pháp cách nhiệt phù hợp với công trình của quý vị, và yêu cầu báo giá, vui lòng liên hệ:

Công ty tnhh công nghiệp bảo sơn

  • Địa chỉ: số 98 xa lộ hà nội, phường long bình tân, thành phố biên hoà, tỉnh đồng nai, việt nam.
  • Hotline: 0888 98 28 68.
  • Website: baosonrefractory.com.
  • Email: info.baosonrf@gmail.com.